Characters remaining: 500/500
Translation

sea kale

/'si:'keil/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "sea kale"

Định nghĩa: "Sea kale" (tên khoa học: Crambe maritima) một loại thực vật thuộc họ cải, thường sốngvùng bờ biển có thể phát triển trong điều kiện đất mặn. Cải biển xanh, dày ăn được, thường được sử dụng trong ẩm thực.

dụ sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ: - "Kale" một loại cải khác, thường được trồng trên đất liền. Sea kale khác với kale thông thườngchỗ sốngmôi trường ven biển khả năng chịu mặn tốt hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Kale" - Cải xoăn, loại rau xanh thường thấy. - "Collard greens" - Một loại rau khác vị tương tự nhưng không phải cải biển.

Idioms Phrasal verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "sea kale". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "go with the flow" (đi theo dòng chảy) để chỉ việc chấp nhận những điều tự nhiên, tương tự như cách cải biển phát triển trong môi trường tự nhiên của .

Lưu ý:Cải biển không phải một loại rau phổ biến trong ẩm thực, nhưng đang trở nên được ưa chuộng hơn trong các món ăn chế biến từ nguyên liệu tự nhiên lành mạnh.

danh từ
  1. (thực vật học) cải biển

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sea kale"